Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, các hiệp định thương mại tự do (FTA) đóng vai trò chiến lược giúp các doanh nghiệp trong lĩnh vực thương mại quốc tế mở rộng thị trường và thu hút vốn đầu tư nước ngoài. Việc hiểu rõ và vận dụng hiệu quả các FTA sẽ tạo nền tảng vững chắc để doanh nghiệp Việt Nam hội nhập sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Hiệp định thương mại tự do Việt Nam là gì?

Việt Nam hiện là thành viên của nhiều Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới với phạm vi toàn cầu
Hiệp định thương mại tự do (FTA) là các thoả thuận giữa hai hoặc nhiều quốc gia nhằm giảm hoặc loại bỏ các rào cản đối với thương mại hàng hóa và dịch vụ, bao gồm thuế quan, hạn ngạch và các quy định hạn chế khác. Việc mở rộng cơ hội giao thương và các biện pháp bảo vệ nhà đầu tư, quyền sở hữu trí tuệ, và các yếu tố pháp lý liên quan giúp các bên tham gia FTA đạt được lợi ích kinh tế cao hơn và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ, việc tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA) đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển kinh tế và mở rộng hợp tác quốc tế của nhiều quốc gia. Tính đến đầu năm 2025, theo báo cáo của Bộ Công Thương, Việt Nam đã tham gia và thực thi 17 hiệp định thương mại tự do với hơn 60 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm cả các FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA và UKVFTA.
Lợi ích từ FTA đến doanh nghiệp Việt Nam

Doanh nghiệp Việt Nam hưởng lợi ích từ FTA: Tăng cường xuất khẩu, tiếp cận thị trường quốc tế dễ dàng hơn nhờ các hiệp định thương mại tự do
Các hiệp định thương mại tự do (FTA) đã trở thành một điểm sáng trong làn sóng hội nhập kinh tế toàn cầu, góp phần đưa Việt Nam vươn lên một vị thế mới trên bản đồ thương mại quốc tế. Tác động của FTA đối với doanh nghiệp Việt Nam thể hiện rõ qua 4 khía cạnh, bao gồm:
1. Nâng cao năng lực cạnh tranh
Các hiệp định thương mại tự do (FTA) ngày càng khẳng định vai trò chiến lược trong việc thúc đẩy tự do hoá thương mại, mở rộng thị trường và thu hút dòng vốn đầu tư chất lượng cao. Đối với các doanh nghiệp Việt Nam đang hoạt động trong môi trường cạnh tranh toàn cầu, việc nâng cấp chất lượng sản phẩm, tối ưu hóa quy trình sản xuất và ứng dụng công nghệ theo chuẩn quốc tế không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc. Chính những yêu cầu khắt khe từ các thị trường lớn trong khối FTA đã trở thành động lực thúc đẩy doanh nghiệp nâng cao năng suất lao động, cải thiện năng lực cạnh tranh và hướng tới phát triển bền vững. Đây cũng là nền tảng quan trọng giúp Việt Nam gia tăng giá trị trong chuỗi cung ứng toàn cầu và thu hút dòng vốn FDI chất lượng, phù hợp với định hướng chiến lược của Chính phủ.
2. Mở rộng thị trường xuất khẩu
Trong những năm gần đây, thương mại quốc tế của Việt Nam ngày càng mở rộng với tốc độ ấn tượng và lập nhiều kỷ lục mới. Chỉ tính riêng năm 2024, tổng kim ngạch thương mại của Việt Nam đạt gần 786 tỷ USD, trong đó xuất khẩu đóng góp trên 405 tỷ USD và tạo ra thặng dư gần 25 tỷ USD. Việt Nam đã duy trì chuỗi xuất siêu 9 lần liên tiếp. Nhờ đà tăng trưởng bình quân 12,5%/năm, Việt Nam đã vươn lên nhóm 20 nền kinh tế có quy mô thương mại lớn nhất thế giới và đang giữ vị trí thứ 17 trong bảng xếp hạng toàn cầu.
Việc tham gia nhiều FTA đã và đang tạo điều kiện để doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận và thâm nhập sâu hơn các thị trường với yêu cầu khắt khe như Liên minh Châu Âu và Mỹ mà không phải chịu gánh nặng thuế quan cao. Nhờ đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu, hàng hóa Việt Nam tăng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế và ngày càng nâng cao vị thế các ngành xuất khẩu chủ lực như nông sản, thuỷ sản, dệt may.
3. Thu hút đầu tư và nâng cao chuỗi cung ứng
Không chỉ đóng vai trò thúc đẩy thương mại, các hiệp định thương mại tự do (FTA) còn là động lực quan trọng thu hút dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), tạo điều kiện để doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Các doanh nghiệp FDI từ các đối tác chiến lược tìm đến Việt Nam không chỉ để hưởng ưu đãi thuế, mà còn tận dụng lợi thế về vị trí địa lý chiến lược và nguồn nhân lực dồi dào. Sự hiện diện của các tập đoàn đa quốc gia này đã góp phần nâng cấp toàn diện chuỗi giá trị, từ công nghệ sản xuất đến quy trình quản trị. Đặc biệt, các thương vụ mua bán và sáp nhập (M&A) trong các lĩnh vực như tài chính - ngân hàng, bất động sản, công nghiệp, logistics, bán lẻ và nông nghiệp đang thu hút mạnh mẽ cả dòng vốn đầu tư trực tiếp lẫn gián tiếp từ các nhà đầu tư quốc tế.
4. Tiếp cận công nghệ tiên tiến và tiêu chuẩn sản xuất quốc tế
Hiệp định thương mại tự do tác động tích cực thúc đẩy chuyển đổi số, đầu tư công nghệ và đảm bảo chất lượng thực thi cam kết quốc tế. Để đáp ứng các quy tắc xuất xứ và tiêu chuẩn chất lượng khắt khe của FTA, doanh nghiệp buộc phải đầu tư vào công nghệ mới, cải tiến quy trình sản xuất và xây dựng thương hiệu uy tín trên trường quốc tế.

Bên cạnh những lợi ích từ FTA, doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với những thách thức từ các hiệp định thương mại tự do
Bên cạnh những triển vọng hợp tác đầu tư và kinh doanh giữa Việt Nam với các nhà đầu tư nước ngoài, các hiệp định thương mại tự do cũng đặt ra không ít thách thức. Ngoại trừ một vài quốc gia trong khu vực ASEAN, phần lớn các đối tác trong các hiệp định thương mại tự do của Việt Nam đều có kinh tế phát triển vượt trội. Việc tham gia vào các FTA đồng nghĩa với việc doanh nghiệp Việt phải chấp nhận bước vào sân chơi cạnh tranh khốc liệt, nơi chỉ những doanh nghiệp có nền tảng vững chắc và năng lực cạnh tranh cao mới có thể duy trì và phát triển. Trong bối cảnh đó, nếu doanh nghiệp không chủ động đổi mới công nghệ, nâng cao tiêu chuẩn sản phẩm và tối ưu hóa quy trình sản xuất thì sẽ rất khó đáp ứng được các yêu cầu nghiêm ngặt từ các thị trường đối tác trong FTA.
Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp Việt khi tham gia FTA
Để tận dụng tối đa những cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, doanh nghiệp Việt cần triển khai các chiến lược toàn diện và có tầm nhìn dài hạn.

Hiệp định thương mại tự do là cơ hội để Việt Nam hội nhập sâu rộng với thế giới, tuy nhiên, việc khai thác các lợi ích từ FTA phụ thuộc vào khả năng của mỗi doanh nghiệp
1. Tăng cường liên kết và hợp tác chiến lược
Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực cần chủ động xây dựng các cụm liên minh chiến lược, liên kết theo nhóm để hỗ trợ lẫn nhau về vốn, nhân lực, công nghệ, thị trường và kinh nghiệm vận hành. Những hình thức hợp tác như liên doanh, liên danh hay hợp tác kinh doanh sẽ giúp phát huy tối đa thế mạnh riêng của từng doanh nghiệp, đồng thời tạo ra giá trị cộng hưởng cho toàn ngành.
Bên cạnh đó, việc chủ động tìm kiếm đối tác nước ngoài để liên doanh, liên kết hoặc thực hiện các thương vụ mua bán – sáp nhập (M&A) sẽ mở ra cơ hội tiếp cận công nghệ tiên tiến, mạng lưới phân phối toàn cầu và nâng cao năng lực nội tại. Đây là bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp Việt Nam gia tăng sức cạnh tranh và vững vàng hơn trong chuỗi giá trị quốc tế.
2. Nâng cấp năng lực sản xuất và xây dựng thương hiệu
Doanh nghiệp Việt cần chủ động cải tiến trang thiết bị, dây chuyền sản xuất và thiết kế sản phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế nhằm đảm bảo chất lượng đầu ra và khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Song song đó, việc xây dựng định hướng phát triển rõ ràng thông qua chiến lược và tầm nhìn cụ thể là yếu tố then chốt, giúp doanh nghiệp xác định đúng năng lực cốt lõi, tận dụng các triển vọng thị trường và đáp ứng đầy đủ các tiêu chí khắt khe cũng như cam kết trong FTA.
3. Đổi mới quản trị và áp dụng công nghệ
Việc thay đổi chiến lược kinh doanh, cải tiến mô hình quản trị và đầu tư vào công nghệ hiện đại đóng vai trò then chốt giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình vận hành và nâng cao hiệu quả quản lý. Đặc biệt, số hóa chuỗi cung ứng và thiết lập hệ thống giám sát tuân thủ các cam kết trong FTA sẽ giúp doanh nghiệp phản ứng linh hoạt trước những biến động của thị trường, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh trong môi trường kinh doanh toàn cầu.
Giải pháp tài chính toàn diện từ Ngân hàng UOB Việt Nam cho doanh nghiệp tham gia Hiệp định thương mại tự do

Giải pháp tài chính toàn diện của Ngân hàng UOB Việt Nam hỗ trợ doanh nghiệp Việt tối ưu nguồn vốn và tiếp cận thị trường quốc tế
1. Kết nối mạng lưới châu Á, cơ hội mở rộng kinh doanh vượt biên giới
Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng thông qua các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, các doanh nghiệp Việt đang đứng trước nhiều cơ hội để mở rộng thị trường. Với chuyên môn sâu rộng cùng vai trò là thành viên trong mạng lưới quốc tế rộng khắp của tập đoàn UOB (hơn 500 văn phòng tại châu Á, châu Âu và Bắc Mỹ), Ngân hàng UOB Việt Nam mang đến các giải pháp tài chính linh hoạt và toàn diện, trở thành cầu nối tài chính quốc tế đối với các doanh nghiệp tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA). Ngoài ra, với hệ sinh thái sản phẩm đa dạng và đội ngũ cố vấn tài chính chuyên nghiệp, Ngân hàng UOB Việt Nam còn cung cấp dịch vụ Tư vấn FDI và M&A. Chúng tôi hỗ trợ doanh nghiệp kết nối với các quỹ đầu tư và đối tác chiến lược, mở rộng cơ hội tiếp cận nguồn vốn trên hành trình vươn ra chuỗi giá trị khu vực.
2. Dịch vụ ngoại hối dành cho doanh nghiệp
Ngân hàng UOB Việt Nam cung cấp sản phẩm toàn diện nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu của doanh nghiệp trong việc phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá cũng như tối ưu hóa dòng tiền. Các sản phẩm có thể được triển khai linh hoạt và hỗ trợ giao dịch thanh toán nước ngoài khi cần thiết và khả thi. Đây là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp có thể đảm bảo các phương án/ kế hoạch tài chính, nâng cao hiệu quả hoạt động và mở rộng thị trường.
3. Giải pháp tài trợ thương mại linh hoạt và toàn diện
Đối với các đối tác thương mại nhập khẩu, chúng tôi cung cấp các dịch vụ: Thư tín dụng (Letter of Credit – L/C), Biên lai tín thác (TR), Tài trợ hóa đơn hợp lệ (IL), Thu hộ Chứng từ nhập khẩu (IC), Bảo lãnh nhận hàng.
Đối với các đối tác thương mại xuất khẩu, chúng tôi cung cấp các dịch vụ: Thông báo Thư tín dụng xuất khẩu (LA), Chiết khấu Chứng từ xuất khẩu theo LC, Chuyển nhượng Thư tín dụng xuất khẩu (LT), Xác nhận Thư tín dụng xuất khẩu, Nhờ thu Chứng từ xuất khẩu (OC).
Ngoài ra, dịch vụ Bảo lãnh và Thư tín dụng dự phòng còn có các dịch vụ: Bảo lãnh ngân hàng (BG), Thư Tín dụng dự phòng (SBLC).
4. Tài trợ chuỗi cung ứng (FSCM) dành cho doanh nghiệp tham gia FTA
Ngân hàng UOB Việt Nam còn cung cấp giải pháp Tài trợ chuỗi cung ứng (FSCM) dành cho doanh nghiệp. Giải pháp FSCM đã được triển khai trên nền tảng UOB Infinity, cho phép ngân hàng UOB Việt Nam cung cấp các giải pháp tài trợ bao phủ toàn bộ quy trình chuỗi cung ứng. Tính năng FSCM trên UOB Infinity đã được ra mắt tại nhiều thị trường như Singapore, Malaysia, Indonesia, Thái Lan, Trung Quốc Đại Lục, Hồng Kông và tiếp tục triển khai tại Việt Nam, củng cố vị thế dẫn đầu của Ngân hàng UOB Việt Nam trong lĩnh vực tài trợ chuỗi cung ứng trên khắp Đại Trung Hoa và ASEAN. Với các tính năng này, chúng tôi cung cấp các giải pháp Tài trợ Chuỗi cung ứng trên nền tảng số từ thanh toán nguyên vật liệu đầu vào đến sản xuất và bán hàng, phát hành hóa đơn và thu hồi công nợ - tất cả được tích hợp trong một nền tảng duy nhất.
Khám phá tiềm năng của các FTA với giải pháp tài trợ thương mại từ UOB Việt Nam.
Kết luận
Trong môi trường cạnh tranh toàn cầu, Hiệp định thương mại tự do đồng thời mở ra những cơ hội và thử thách cho doanh nghiệp Việt Nam. Với vai trò là đối tác tài chính chiến lược cho hàng nghìn doanh nghiệp tại thị trường châu Á, Ngân hàng UOB Việt Nam tin rằng FTA là điểm sáng để doanh nghiệp Việt vươn lên bứt phá, khẳng định vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Chúng tôi cam kết tiếp tục là người bạn đồng hành đáng tin cậy của doanh nghiệp Việt trên hành trình hội nhập. Dù bạn là nhà xuất khẩu dệt may, doanh nghiệp nông sản hay tập đoàn FDI quy mô lớn, đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ.
Tìm hiểu thêm thông tin đầu tư và cơ hội mở rộng thương mại tự do với UOB Việt Nam.
Liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn.
Bài viết này không được sao chép, phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào cho bất kỳ mục đích nào. Bài viết được cung cấp trên cơ sở tham khảo, không mang tính ràng buộc và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin. Thông tin trong bài viết này được xây dựng dựa trên một số giả định, dữ liệu và điều kiện có sẵn tại thời điểm bài viết được thực hiện, và có thể thay đổi bất kỳ lúc nào mà không cần thông báo trước. Quý vị nên tham khảo ý kiến từ các cố vấn chuyên môn độc lập của riêng mình về những vấn đề được nêu trong bài viết. Không có nội dung nào trong bài viết này được xem là lời khuyên về kế toán, pháp lý, quy định, thuế hoặc các hình thức tư vấn chuyên môn khác. Bài viết này không nhằm mục đích chào mời, khuyến nghị, đề nghị hay tư vấn mua hoặc bán bất kỳ sản phẩm đầu tư, chứng khoán hay công cụ tài chính nào.
Ngân hàng TNHH Một thành viên United Overseas Bank (Việt Nam) (“UOB Việt Nam”) và nhân viên của UOB Việt Nam đã nỗ lực hợp lý để đảm bảo tính chính xác và khách quan của thông tin trong bài viết, tuy nhiên không đưa ra bất kỳ cam kết hay đảm bảo nào, dù rõ ràng hay ngụ ý, về tính chính xác, đầy đủ và khách quan của thông tin; và từ chối mọi trách nhiệm đối với bất kỳ sai sót, thiếu sót, thông tin không chính xác hoặc hậu quả, tổn thất hay thiệt hại nào mà bất kỳ cá nhân nào có thể gặp phải khi dựa vào những quan điểm và thông tin được nêu trong bài viết này.